| Hãng | Hotline bảo hành |
|
Ariston
|
18001517
|
|
Karofi
|
0378.903.366
|
|
Kangaroo
|
1900555566
|
|
Panasonic
|
18001593 |
|
Toshiba
|
18001529
|
|
Mitsubishi Electric
|
1800585833
|
|
Bluestone
|
1800545494
|
|
Philips
|
1800599 988
|
|
Picenza
|
18001504
|
|
Rossi
|
18006668 / 024.2266.1616/ 0912.941.616
|
|
Tiger HCM
|
(028) 3865 2021
|
| Tiger Hà Nội |
(024) 3942 8328
|
|
Sunhouse
|
18006680
|
| Philips | 1800599988 |
| Sharp | 18001599 |
| Picenza | 18001504 |
| Hạng mục | Nội dung | Đơn giá (VNĐ) |
|---|---|---|
| Lắp đặt bình nóng lạnh | Công lắp đặt cơ bản (chưa vật tư) | 250.000 – 300.000 |
| Lắp đặt bình nóng lạnh | Dây cấp nước Inox 40–60cm (1 đôi) | 80.000 – 160.000 |
| Lắp đặt bình nóng lạnh | Gioăng, băng tan, vật tư phụ | 20.000 – 30.000 |
| Lắp đặt máy lọc nước | Công lắp đặt cơ bản | 250.000 – 350.000 |
| Lắp đặt máy lọc nước | Dây cấp, cút nối, phụ kiện thêm | 30.000 – 80.000 |
| Lắp đặt quạt trần (nội thành) | Có sẵn móc treo & dây điện chờ | 300.000 |
| Lắp đặt quạt trần (nội thành) | Chưa có móc treo, cần thêm bản mã & khoan bắt | 450.000 |
| Lắp đặt máy giặt | Công lắp đặt (chưa vật tư) | 200.000 – 250.000 |
| Lắp đặt máy giặt | Ống xả nước thêm 1m | 30.000 – 50.000 |
| Phụ kiện khác | Băng tan, bulong, vật tư phụ | 10.000 – 30.000 |
📌 Ghi chú: Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy thực tế thi công.
Vui lòng liên hệ Hotline/Zalo 0904 749 558 để được tư vấn và báo giá chính xác nhất tại thời điểm lắp đặt.
|
|