Đặc trưng của dòng sản phẩm điều hòa đaikin 2 Chiều 9000Btu Gas R32 FTHF25HVMV là sử dụng hiệu ứng Coanda là hiện tượng quỹ đạo chuyển động của dòng khí hay dòng chất lỏng bị thay đổi để xuôi theo hướng bề mặt cong mà dòng chảy đó tiếp xúc. Chúng tôi đã vận dụng hiện tượng này để điều khiển luồng gió chuyển động sát bề mặt của tường hoặc trần trong phòng giảm thiểu luồng gió thổi trực tiếp vào cơ thể.
Tên Model | Dàn lạnh | FTHF25RVMV | FTHF35RVMV | FTHF50RVMV | FTHF60RVMV | FTHF71RVMV | ||
Dàn nóng | RHF25RVMV | RHF35RVMV | RHF50RVMV | RHF60RVMV | RHF71RVMV | |||
Công suất | Làm lạnh | Danh định | kW | 2.5 (1.0-3.4) | 3.5 (1.2-3.8) | 5.0 (1.6-6.0) | 6.0 (1.6-6.7) | 7.1 (2.1-7.5) |
Sưởi ấm | (Tối thiểu - Tối đa) | 2.5 (1.0-3.4) | 3.5 (1.2-3.8) | 5.0 (1.6-6.0) | 6.0 (1.6-6.7) | 7.1 (2.1-7.5) | ||
Làm lạnh | Danh định | Btu/h | 8,500 (3,400-11,600) | 11,900 (4,100-13,000) | 17,700 (5,500-20,500) | 20,500 (5,500-22,900) | 24,200 (7,200-25,600) | |
Sưởi ấm | (Tối thiểu - Tối đa) | 8,500 (3,400-11,600) | 11,900 (4,100-13,000) | 17,700 (5,500-20,500) | 20,500 (5,500-22,900) | 24,200 (7,200-25,600) | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | Danh định | W | 610 (200-1,170) | 980 (200-1,440) | 1,315 (350-1,740) | 1,740 (360-1,950) | 2,370 (700-2,500) |
Sưởi ấm | (Tối thiểu - Tối đa) | 610 (210-1,170) | 980 (230-1,120) | 1,315 (350-1,740) | 1,740 (360-1,950) | 2,370 (700-2,500) | ||
CSPF | 6 | 5.3 | 6.3 | 5.7 | 5.5 | |||
Mức hiệu suất năng lượng | Làm lạnh | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | ||
Sưởi ấm | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | |||
Dàn lạnh | FTHF25RVMV | FTHF35RVMV | FTHF50RVMV | FTHF60RVMV | FTHF71RVMV | |||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 40/35/29/25 | 41/36/30/26 | 44/40/35/28 | 44/41/36/30 | 46/42/37/31 | |
(Cao/Thấp/Cực thấp) | Sưởi ấm | 40/35/30/27 | 41/36/31/28 | 44/40/35/32 | 44/40/35/32 | 46/42/37/34 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 283 x 770 x 226 | 295 x 990 x 266 | |||||
Dàn nóng | RHF25RVMV | RHF35RVMV | RHF50RVMV | RHF60RVMV | RHF71RVMV | |||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 48/44 | 48/45 | 47/44 | 47/44 | 51/45 | |
Sưởi ấm | 48/44 | 48/45 | 48/45 | 49/45 | 52/46 | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 x 658 x 275 | 595 x 845 x 300 | |||||
Dãy hoạt động | Làm lạnh | oCDB | Oct-46 | |||||
Sưởi ấm | oCWB | 20-Feb |